similar
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Similar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sự tương đồng về hình thức, tính chất hoặc số lượng, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Definition (English Meaning)
Having a resemblance in appearance, character, or quantity, without being exactly the same.
Ví dụ Thực tế với 'Similar'
-
"Her dress is similar to mine."
"Chiếc váy của cô ấy tương tự như của tôi."
-
"The two brothers have similar personalities."
"Hai anh em có tính cách tương đồng."
-
"The new model is very similar to the previous one."
"Mẫu mới rất giống với mẫu trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Similar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Similar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'similar' thường được dùng để chỉ sự giống nhau một phần, không hoàn toàn. Khác với 'identical' (giống hệt) hay 'same' (giống nhau), 'similar' nhấn mạnh vào những điểm tương đồng nổi bật nhưng vẫn có những khác biệt nhất định. Ví dụ, hai chiếc áo có màu sắc similar nhưng kiểu dáng có thể khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Similar to’ được dùng để so sánh hai đối tượng. Ví dụ: This car is similar to mine. ‘Similar in’ được dùng để chỉ sự tương đồng về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: The two theories are similar in their approach.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Similar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.