(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carving knife
B1

carving knife

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dao thái thịt dao lọc thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carving knife'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con dao có lưỡi dài và mỏng, thường được dùng để thái thịt đã nấu chín.

Definition (English Meaning)

A knife with a long, thin blade, typically used for carving cooked meat.

Ví dụ Thực tế với 'Carving knife'

  • "He used a carving knife to slice the roast chicken."

    "Anh ấy dùng dao thái thịt để cắt con gà quay."

  • "The carving knife was sharp enough to cut through the turkey effortlessly."

    "Con dao thái thịt đủ sắc để cắt xuyên qua con gà tây một cách dễ dàng."

  • "Always use a sharp carving knife for best results."

    "Luôn sử dụng dao thái thịt sắc bén để có kết quả tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carving knife'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carving knife (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slicing knife(dao thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chef's knife(dao đầu bếp)
paring knife(dao gọt)
bread knife(dao cắt bánh mì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng nhà bếp

Ghi chú Cách dùng 'Carving knife'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dao thái thịt thường có lưỡi mỏng và nhọn để có thể cắt thịt thành những lát đều và đẹp. Kích thước và hình dạng có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng cụ thể. Ví dụ, một số dao thái thịt có thể có lưỡi cong để dễ dàng tách thịt ra khỏi xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carving knife'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)