carve
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khắc, chạm trổ, tạc; xẻ, thái (thịt)
Ví dụ Thực tế với 'Carve'
-
"He carved a beautiful wooden statue."
"Anh ấy đã tạc một bức tượng gỗ tuyệt đẹp."
-
"The monument was carved out of solid rock."
"Tượng đài được tạc từ đá nguyên khối."
-
"She carved her initials into the tree."
"Cô ấy khắc tên viết tắt của mình lên cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'carve' thường được dùng để chỉ hành động tạo ra hình dạng cụ thể từ một vật liệu cứng bằng cách loại bỏ các phần của nó. Nó khác với 'cut' ở chỗ 'cut' mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết tạo ra hình dạng cụ thể. So với 'sculpt', 'carve' thường ám chỉ việc loại bỏ vật liệu, trong khi 'sculpt' có thể bao gồm việc thêm vật liệu vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Carve from’ dùng để chỉ vật liệu gốc được sử dụng (e.g., carve a statue from wood). ‘Carve into’ dùng để chỉ bề mặt được khắc hoặc hình dạng được tạo ra (e.g., carve a design into the door). 'Carve out of' có thể dùng thay thế cho 'carve from'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.