carving
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật tạo ra một vật thể hoặc thiết kế bằng cách cắt một vật liệu cứng, đặc biệt là gỗ hoặc đá.
Definition (English Meaning)
The art of producing an object or design by cutting a hard material, especially wood or stone.
Ví dụ Thực tế với 'Carving'
-
"The museum displayed ancient ivory carvings."
"Bảo tàng trưng bày những tác phẩm điêu khắc ngà voi cổ."
-
"Ice carving is a popular art form at winter festivals."
"Điêu khắc băng là một hình thức nghệ thuật phổ biến tại các lễ hội mùa đông."
-
"The artisan specialized in carving intricate designs on furniture."
"Người thợ thủ công chuyên chạm khắc những thiết kế phức tạp trên đồ nội thất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carving đề cập đến quá trình tạo hình từ một khối vật liệu bằng cách loại bỏ các phần không cần thiết. Nó thường liên quan đến các kỹ năng thủ công tinh xảo và sự kiên nhẫn. Thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm điêu khắc nhỏ, trang trí hoặc các vật dụng hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Carving of’ thường chỉ vật liệu được sử dụng (a carving of wood). ‘Carving in’ thường chỉ phong cách hoặc loại hình (a carving in the Baroque style).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.