cash expenditure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash expenditure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản chi tiêu được thanh toán bằng tiền mặt.
Definition (English Meaning)
An expense paid for in cash.
Ví dụ Thực tế với 'Cash expenditure'
-
"The company's cash expenditure on office supplies was significant this quarter."
"Chi tiêu tiền mặt của công ty cho văn phòng phẩm là đáng kể trong quý này."
-
"We need to reduce our cash expenditure to improve our cash flow."
"Chúng ta cần giảm chi tiêu tiền mặt để cải thiện dòng tiền."
-
"All cash expenditures must be properly documented."
"Tất cả các khoản chi tiêu tiền mặt phải được ghi chép đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash expenditure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash expenditure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash expenditure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cash expenditure' nhấn mạnh hình thức thanh toán bằng tiền mặt, khác với các hình thức thanh toán khác như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, hoặc các hình thức tín dụng khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán, tài chính và quản lý chi tiêu để phân biệt các khoản chi bằng tiền mặt với các khoản chi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash expenditure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.