(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casket
B2

casket

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan tài hòm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hộp hoặc rương để giữ đồ có giá trị; đặc biệt là một hộp nhỏ, được trang trí công phu để đựng đồ trang sức.

Definition (English Meaning)

A box or chest for keeping valuables; especially, a small, highly ornamented box or chest for jewelry.

Ví dụ Thực tế với 'Casket'

  • "She kept her grandmother's pearls in a beautiful casket."

    "Cô ấy giữ ngọc trai của bà trong một chiếc hộp đựng trang sức xinh xắn."

  • "The family chose a beautiful casket for their loved one."

    "Gia đình đã chọn một chiếc quan tài đẹp cho người thân yêu của họ."

  • "The casket was lowered into the ground."

    "Quan tài được hạ xuống đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coffin(quan tài)
box(hộp)
chest(rương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tang lễ

Ghi chú Cách dùng 'Casket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này ít phổ biến hơn ngày nay. 'Casket' trong ngữ cảnh hiện đại thường dùng để chỉ 'quan tài'. Cần phân biệt với 'coffin', mặc dù cả hai đều là quan tài, 'casket' thường được hiểu là loại quan tài có thiết kế đẹp và đắt tiền hơn, thường có nắp có thể mở ra để nhìn mặt người đã khuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in a casket': chỉ vị trí bên trong quan tài. Ví dụ: 'The deceased was placed in a casket.' (Người đã khuất được đặt trong quan tài.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casket'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family chose an ornate casket for the funeral.
Gia đình đã chọn một chiếc quan tài trang trí công phu cho đám tang.
Phủ định
They did not display the casket openly at the viewing.
Họ đã không trưng bày quan tài công khai tại buổi thăm viếng.
Nghi vấn
Did the funeral home provide the casket?
Nhà tang lễ có cung cấp quan tài không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to place the deceased in a beautiful casket.
Họ sẽ đặt người đã khuất vào một chiếc quan tài đẹp.
Phủ định
She is not going to choose that expensive casket for her father.
Cô ấy sẽ không chọn chiếc quan tài đắt tiền đó cho cha cô ấy.
Nghi vấn
Are you going to buy a casket before the funeral?
Bạn có định mua quan tài trước đám tang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)