caspase
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caspase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một họ protease cysteine-aspartic đóng vai trò thiết yếu trong apoptosis (chết tế bào theo chương trình), hoại tử và viêm.
Definition (English Meaning)
A family of cysteine-aspartic proteases that play essential roles in apoptosis (programmed cell death), necrosis, and inflammation.
Ví dụ Thực tế với 'Caspase'
-
"Caspase-3 is a key executioner caspase in apoptosis."
"Caspase-3 là một caspase thực hiện chính trong quá trình apoptosis."
-
"The activation of caspases leads to the dismantling of the cell."
"Sự hoạt hóa của các caspase dẫn đến sự phá hủy tế bào."
-
"Inhibitors of caspases can prevent apoptosis."
"Các chất ức chế caspase có thể ngăn chặn apoptosis."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caspase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caspase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caspase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caspase là những enzyme proteases, nghĩa là chúng cắt các protein khác. Chúng đặc hiệu cho axit aspartic. Chúng được tổng hợp dưới dạng procaspase (dạng tiền enzyme không hoạt động) và được hoạt hóa thông qua quá trình cắt protein. Có nhiều loại caspase, được chia thành hai loại chính: caspase khởi đầu (ví dụ: caspase-8, caspase-9) và caspase thực hiện (ví dụ: caspase-3, caspase-7). Caspase khởi đầu kích hoạt caspase thực hiện, từ đó gây ra hàng loạt sự kiện dẫn đến chết tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'caspases *in* apoptosis', 'activation *of* caspases', 'role *for* caspases'. 'in' chỉ ra bối cảnh hoặc quá trình mà caspase liên quan đến. 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. 'for' chỉ ra mục đích hoặc vai trò của caspase.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caspase'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researcher is studying how caspase is affecting the cells in real-time.
|
Nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách caspase ảnh hưởng đến các tế bào trong thời gian thực. |
| Phủ định |
The patient's body isn't activating caspase effectively in response to the infection.
|
Cơ thể bệnh nhân không kích hoạt caspase một cách hiệu quả để đáp ứng với nhiễm trùng. |
| Nghi vấn |
Are the scientists observing caspase activity increasing after the drug administration?
|
Các nhà khoa học có đang quan sát hoạt động caspase tăng lên sau khi dùng thuốc không? |