formality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, quy ước và tập quán đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
The strict adherence to established rules, conventions, and customs.
Ví dụ Thực tế với 'Formality'
-
"The formality of the wedding made everyone feel slightly uncomfortable."
"Sự trang trọng của đám cưới khiến mọi người cảm thấy hơi khó xử."
-
"Diplomatic events are often characterized by a high degree of formality."
"Các sự kiện ngoại giao thường được đặc trưng bởi mức độ trang trọng cao."
-
"The formality of the language used in the contract was intimidating."
"Sự trang trọng của ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng gây khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formality
- Adjective: formal
- Adverb: formally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Formality nhấn mạnh vào sự trang trọng, tuân thủ các quy tắc, nghi thức xã hội. Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, giao tiếp chính thức, hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng. Khác với 'ceremony' (nghi lễ) vốn tập trung vào các hành động mang tính biểu tượng, 'formality' bao quát hơn về cách ứng xử và giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Formality of': ám chỉ tính chất trang trọng của một điều gì đó. Ví dụ: 'the formality of the occasion'. 'In formality': ám chỉ hành động tuân theo các quy tắc trang trọng. Ví dụ: 'acting in formality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formality'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the formality of the event was impressive!
|
Wow, sự trang trọng của sự kiện thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Gosh, there isn't much formality in this office, is there?
|
Trời ơi, không có nhiều sự trang trọng trong văn phòng này, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh, is formality required for this meeting?
|
Ồ, có cần sự trang trọng cho cuộc họp này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They appreciated the formality of the occasion.
|
Họ đánh giá cao sự trang trọng của dịp này. |
| Phủ định |
We didn't expect so much formality at a casual gathering.
|
Chúng tôi không mong đợi quá nhiều sự trang trọng tại một buổi tụ tập bình thường. |
| Nghi vấn |
Was the level of formality appropriate for him?
|
Mức độ trang trọng có phù hợp với anh ấy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The formality of the event required attendees to wear black-tie attire.
|
Sự trang trọng của sự kiện yêu cầu người tham dự mặc trang phục dạ hội. |
| Phủ định |
Why wasn't the invitation sent formally, given the importance of the occasion?
|
Tại sao lời mời không được gửi một cách trang trọng, xét đến tầm quan trọng của dịp này? |
| Nghi vấn |
What level of formality do they expect at the meeting?
|
Họ mong đợi mức độ trang trọng nào tại cuộc họp? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was conducted with strict formality yesterday.
|
Cuộc họp đã được tiến hành với sự trang trọng nghiêm ngặt ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't dress formally for the party last night.
|
Anh ấy đã không ăn mặc trang trọng cho bữa tiệc tối qua. |
| Nghi vấn |
Was the document formally approved before the deadline?
|
Tài liệu đã được phê duyệt chính thức trước thời hạn phải không? |