(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ categorical scale
C1

categorical scale

noun

Nghĩa tiếng Việt

thang đo phân loại thang đo định tính thang đo theo phạm trù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Categorical scale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thang đo sử dụng các phạm trù (hoặc loại) để phân loại dữ liệu, thay vì các giá trị số. Các phạm trù này phải loại trừ lẫn nhau và bao quát hết tất cả các khả năng.

Definition (English Meaning)

A type of measurement scale that uses categories to classify data, rather than numerical values. These categories are mutually exclusive and exhaustive.

Ví dụ Thực tế với 'Categorical scale'

  • "The survey used a categorical scale to assess customer satisfaction, with options ranging from 'very dissatisfied' to 'very satisfied'."

    "Cuộc khảo sát sử dụng một thang đo phân loại để đánh giá sự hài lòng của khách hàng, với các lựa chọn từ 'rất không hài lòng' đến 'rất hài lòng'."

  • "Gender is often measured using a categorical scale."

    "Giới tính thường được đo bằng thang đo phân loại."

  • "This study used a categorical scale to classify participants by their race."

    "Nghiên cứu này sử dụng một thang đo phân loại để phân loại người tham gia theo chủng tộc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Categorical scale'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

variable(biến số)
data(dữ liệu)
statistics(thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Categorical scale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thang đo định tính, còn gọi là thang đo phân loại, dùng để phân loại các biến thành các nhóm khác nhau. Nó không có thứ tự hay khoảng cách giữa các loại. Ví dụ: màu mắt (xanh, nâu, đen), loại phương tiện (xe hơi, xe máy, xe đạp). Nó khác với thang đo thứ bậc (ordinal scale), trong đó các loại có thứ tự (ví dụ: rất không hài lòng, không hài lòng, trung lập, hài lòng, rất hài lòng) và thang đo khoảng (interval scale) hoặc tỷ lệ (ratio scale) sử dụng số có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

- 'on a categorical scale': được dùng để chỉ rõ sự đo lường hoặc phân loại được thực hiện trên thang đo này. Ví dụ: 'The data was collected on a categorical scale of satisfaction levels.'
- 'in a categorical scale': được dùng để chỉ một yếu tố hoặc thuộc tính cụ thể nằm trong một thang đo phân loại. Ví dụ: 'Color is an example of a variable measured in a categorical scale.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Categorical scale'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a categorical scale, isn't it?
Đây là một thang đo phân loại, phải không?
Phủ định
That isn't a categorical scale, is it?
Đó không phải là một thang đo phân loại, phải không?
Nghi vấn
The data is categorical, isn't it?
Dữ liệu mang tính phân loại, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)