cc
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của 'carbon copy' (bản sao carbon), chỉ việc một bản sao của tin nhắn được gửi cho một người khác ngoài người nhận chính.
Definition (English Meaning)
An abbreviation for carbon copy, indicating that a copy of a message is sent to someone other than the primary recipient.
Ví dụ Thực tế với 'Cc'
-
"Please cc me on all emails regarding this project."
"Vui lòng cc tôi vào tất cả các email liên quan đến dự án này."
-
"Make sure to cc your supervisor on this report."
"Hãy nhớ cc người giám sát của bạn vào báo cáo này."
-
"The motorcycle has a 125 cc engine."
"Chiếc xe máy có động cơ 125 cc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon copy, cubic centimetre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong email để thông báo cho người khác về nội dung trao đổi mà không nhất thiết yêu cầu họ phải phản hồi trực tiếp. Khác với 'bcc' (blind carbon copy), người nhận cc sẽ hiển thị cho tất cả những người nhận khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cc'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the document had a 'cc' to the manager was crucial for transparency.
|
Việc tài liệu được 'cc' cho người quản lý là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch. |
| Phủ định |
Whether the lab used 10 'cc' of the solution wasn't confirmed.
|
Việc phòng thí nghiệm đã sử dụng 10 'cc' dung dịch hay chưa vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether you received a 'cc' of the email is what I'm trying to determine.
|
Tôi đang cố gắng xác định xem bạn có nhận được bản 'cc' của email hay không. |