(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceding
C1

ceding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

nhượng lại chuyển giao từ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhường, chuyển giao (quyền lực hoặc lãnh thổ).

Definition (English Meaning)

Giving up (power or territory).

Ví dụ Thực tế với 'Ceding'

  • "The country is ceding control of the island to international forces."

    "Quốc gia đó đang nhượng quyền kiểm soát hòn đảo cho lực lượng quốc tế."

  • "The government is accused of ceding too much power to the corporation."

    "Chính phủ bị cáo buộc là đã nhượng quá nhiều quyền lực cho tập đoàn."

  • "By ceding their claims, they hoped to avoid a costly legal battle."

    "Bằng cách từ bỏ yêu sách của mình, họ hy vọng tránh được một cuộc chiến pháp lý tốn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relinquishing(từ bỏ)
surrendering(đầu hàng, nhượng bộ)
transferring(chuyển giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

retaining(giữ lại)
maintaining(duy trì)
holding(nắm giữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ceding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ceding' là dạng V-ing (present participle) của động từ 'cede'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính chính trị, pháp lý hoặc kinh tế, diễn tả hành động nhượng lại quyền lực, lãnh thổ, hoặc tài sản một cách chính thức và thường là dưới áp lực hoặc thỏa thuận nào đó. Sự khác biệt với 'giving up' là 'ceding' trang trọng và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over to

'Ceding to' chỉ việc nhượng lại cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'ceding territory to another country'. 'Ceding over to' cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh sự chuyển giao hoàn toàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)