celiac
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celiac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người mắc bệnh celiac.
Definition (English Meaning)
A person affected by celiac disease.
Ví dụ Thực tế với 'Celiac'
-
"The doctor diagnosed her as a celiac."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh celiac."
-
"Celiac disease can cause a variety of symptoms."
"Bệnh celiac có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau."
-
"A celiac diagnosis requires a blood test and endoscopy."
"Việc chẩn đoán bệnh celiac đòi hỏi xét nghiệm máu và nội soi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celiac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: celiac
- Adjective: celiac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celiac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ bệnh nhân mắc bệnh celiac. Bệnh Celiac là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến ruột non khi ăn gluten.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celiac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.