(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celiac
C1

celiac

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh celiac bệnh không dung nạp gluten
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celiac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mắc bệnh celiac.

Definition (English Meaning)

A person affected by celiac disease.

Ví dụ Thực tế với 'Celiac'

  • "The doctor diagnosed her as a celiac."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh celiac."

  • "Celiac disease can cause a variety of symptoms."

    "Bệnh celiac có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau."

  • "A celiac diagnosis requires a blood test and endoscopy."

    "Việc chẩn đoán bệnh celiac đòi hỏi xét nghiệm máu và nội soi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celiac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: celiac
  • Adjective: celiac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gluten(gluten (một loại protein trong lúa mì, lúa mạch đen và lúa mạch))
gluten-free(không chứa gluten)
malabsorption(hấp thu kém) autoimmune(tự miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Celiac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ bệnh nhân mắc bệnh celiac. Bệnh Celiac là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến ruột non khi ăn gluten.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celiac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)