(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malabsorption
C1

malabsorption

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp thu kém rối loạn hấp thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malabsorption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hấp thu kém các chất dinh dưỡng ở ruột.

Definition (English Meaning)

Impaired intestinal absorption of nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Malabsorption'

  • "Malabsorption can lead to various nutritional deficiencies."

    "Sự hấp thu kém có thể dẫn đến nhiều thiếu hụt dinh dưỡng khác nhau."

  • "Fat malabsorption can cause steatorrhea."

    "Sự hấp thu kém chất béo có thể gây ra chứng phân mỡ."

  • "Malabsorption is a common complication after bariatric surgery."

    "Hấp thu kém là một biến chứng thường gặp sau phẫu thuật giảm cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malabsorption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: malabsorption
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal absorption(sự hấp thụ bình thường)
complete absorption(sự hấp thụ hoàn toàn)

Từ liên quan (Related Words)

celiac disease(bệnh celiac) cystic fibrosis(xơ nang)
lactose intolerance(không dung nạp lactose)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Malabsorption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Malabsorption đề cập đến tình trạng ruột non không thể hấp thụ đầy đủ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Nó không phải là một bệnh cụ thể, mà là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của một số bệnh khác. Khái niệm này nhấn mạnh sự suy giảm chức năng hấp thụ, phân biệt với việc tiêu hóa kém (malgestion), vốn chỉ liên quan đến việc phân hủy thức ăn không đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of due to

‘Malabsorption in’: đề cập đến sự hấp thụ kém xảy ra *trong* ruột non hoặc một phần cụ thể của ruột. ‘Malabsorption of’: đề cập đến sự hấp thụ kém *các* chất dinh dưỡng cụ thể, chẳng hạn như chất béo, protein hoặc vitamin. ‘Malabsorption due to’: chỉ nguyên nhân gây ra sự hấp thụ kém, ví dụ như do bệnh celiac hoặc thiếu enzyme.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malabsorption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)