(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell death
C1

cell death

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chết tế bào tế bào chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngừng hoạt động của một tế bào; quá trình tế bào chết đi, có thể tự nhiên (như trong apoptosis) hoặc do các yếu tố bên ngoài (như trong necrosis).

Definition (English Meaning)

The cessation of life in a cell; the process by which cells die, either naturally (as in apoptosis) or due to external factors (as in necrosis).

Ví dụ Thực tế với 'Cell death'

  • "Understanding the mechanisms of cell death is crucial for developing effective cancer therapies."

    "Hiểu rõ cơ chế chết tế bào là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư hiệu quả."

  • "Chemotherapy drugs often induce cell death in rapidly dividing cancer cells."

    "Các loại thuốc hóa trị thường gây ra cái chết tế bào ở các tế bào ung thư phân chia nhanh chóng."

  • "The researchers investigated the role of oxidative stress in promoting cell death."

    "Các nhà nghiên cứu đã điều tra vai trò của stress oxy hóa trong việc thúc đẩy cái chết tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cell death
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cellular demise(sự kết thúc của tế bào)
programmed cell death(chết tế bào theo chương trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

cell proliferation(sự tăng sinh tế bào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cell death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cell death là một quá trình sinh học quan trọng, có thể xảy ra theo nhiều cơ chế khác nhau. Apoptosis là một hình thức chết tế bào theo chương trình, đóng vai trò quan trọng trong phát triển và duy trì mô. Necrosis là chết tế bào do tổn thương, thường gây viêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Cell death in cancer' (chết tế bào trong ung thư), 'the study of cell death' (nghiên cứu về cái chết tế bào). 'In' thường được dùng để chỉ vị trí, ngữ cảnh hoặc trạng thái, trong khi 'of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc hoặc chủ đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell death'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because cell death is a natural process, the body efficiently removes dead cells.
Bởi vì sự chết tế bào là một quá trình tự nhiên, cơ thể loại bỏ các tế bào chết một cách hiệu quả.
Phủ định
Even though the scientists studied cell death, they couldn't completely prevent it in the experiment.
Mặc dù các nhà khoa học đã nghiên cứu về sự chết tế bào, họ không thể ngăn chặn hoàn toàn nó trong thí nghiệm.
Nghi vấn
If cell death is not properly regulated, will it lead to diseases like cancer?
Nếu sự chết tế bào không được điều chỉnh đúng cách, liệu nó có dẫn đến các bệnh như ung thư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)