programmed cell death
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Programmed cell death'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tự hủy của tế bào được kích hoạt bởi các tín hiệu nội bào, dẫn đến những thay đổi hình thái đặc trưng và sự phân mảnh DNA; còn được gọi là apoptosis (sự chết tế bào theo chương trình).
Definition (English Meaning)
A process of cell self-destruction triggered by intracellular signals, leading to characteristic morphological changes and DNA fragmentation; also known as apoptosis.
Ví dụ Thực tế với 'Programmed cell death'
-
"Programmed cell death is essential for normal development and tissue homeostasis."
"Sự chết tế bào theo chương trình là rất cần thiết cho sự phát triển bình thường và sự cân bằng nội môi của mô."
-
"Dysregulation of programmed cell death can contribute to various diseases, including cancer."
"Sự rối loạn quá trình chết tế bào theo chương trình có thể góp phần vào nhiều bệnh khác nhau, bao gồm cả ung thư."
-
"Research on programmed cell death has led to the development of new therapeutic strategies."
"Nghiên cứu về sự chết tế bào theo chương trình đã dẫn đến sự phát triển của các chiến lược điều trị mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Programmed cell death'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: programmed cell death (không có dạng động từ, tính từ, trạng từ trực tiếp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Programmed cell death'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'programmed cell death' (PCD) nhấn mạnh rằng quá trình này được kiểm soát chặt chẽ về mặt di truyền và sinh hóa, khác biệt với hoại tử (necrosis) là quá trình chết tế bào không kiểm soát do tổn thương. Apoptosis là một loại PCD quan trọng, nhưng PCD có thể bao gồm các hình thức khác như autophagy-dependent cell death.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Programmed cell death of' thường được sử dụng để chỉ sự chết tế bào theo chương trình của một loại tế bào cụ thể (ví dụ: programmed cell death of neurons). 'Programmed cell death in' thường được sử dụng để chỉ sự chết tế bào theo chương trình trong một quá trình hoặc mô (ví dụ: programmed cell death in development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Programmed cell death'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the damaged cells had undergone programmed cell death, the tumor would have been smaller.
|
Nếu các tế bào bị tổn thương đã trải qua quá trình chết tế bào theo chương trình, khối u có lẽ đã nhỏ hơn. |
| Phủ định |
If the scientists had not understood the mechanisms of programmed cell death, they would not have been able to develop effective cancer therapies.
|
Nếu các nhà khoa học không hiểu cơ chế chết tế bào theo chương trình, họ đã không thể phát triển các liệu pháp điều trị ung thư hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would the disease have progressed if programmed cell death had not been properly regulated?
|
Liệu bệnh có tiến triển nếu quá trình chết tế bào theo chương trình không được điều chỉnh đúng cách? |