(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell-shaped
B2

cell-shaped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có hình dạng tế bào hình tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell-shaped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng của một tế bào.

Definition (English Meaning)

Having the shape of a cell.

Ví dụ Thực tế với 'Cell-shaped'

  • "The bacteria were cell-shaped under the microscope."

    "Các vi khuẩn có hình dạng tế bào dưới kính hiển vi."

  • "Many artificial cells are designed to be cell-shaped for optimal drug delivery."

    "Nhiều tế bào nhân tạo được thiết kế có hình dạng tế bào để tối ưu hóa việc vận chuyển thuốc."

  • "The virus particles appear cell-shaped in the electron microscope images."

    "Các hạt virus có hình dạng tế bào trong ảnh chụp kính hiển vi điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell-shaped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cell-shaped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cell-shaped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các mô tả khoa học, đặc biệt là trong sinh học và y học, để chỉ các cấu trúc hoặc vật thể có hình dạng tương tự như tế bào. Khác với 'cellular' (thuộc về tế bào) và 'cell-like' (giống tế bào - hình dạng tương tự nhưng không nhất thiết phải là tế bào thực sự).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell-shaped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)