cellular-shaped
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular-shaped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng hoặc hình thức của một tế bào hoặc các tế bào.
Definition (English Meaning)
Having the shape or form of a cell or cells.
Ví dụ Thực tế với 'Cellular-shaped'
-
"The material exhibited a cellular-shaped structure under the microscope."
"Vật liệu thể hiện cấu trúc có hình dạng tế bào dưới kính hiển vi."
-
"The new polymer has a cellular-shaped porous structure."
"Polyme mới có cấu trúc xốp hình tế bào."
-
"Some geological formations are cellular-shaped due to weathering."
"Một số thành tạo địa chất có hình dạng tế bào do phong hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular-shaped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cellular-shaped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cellular-shaped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và các ngành khoa học liên quan để mô tả các cấu trúc hoặc vật thể có hình dạng tương tự tế bào. 'Cellular-shaped' nhấn mạnh đặc điểm hình thái hơn là chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular-shaped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.