shape
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hình dạng, hình thức bên ngoài đặc trưng của ai đó hoặc cái gì đó; một hình thức hoặc cấu hình xác định.
Definition (English Meaning)
the external form or appearance characteristic of someone or something; a definite form or configuration.
Ví dụ Thực tế với 'Shape'
-
"The box is square in shape."
"Cái hộp có hình vuông."
-
"The artist is obsessed with the shape of the human body."
"Người nghệ sĩ bị ám ảnh bởi hình dáng cơ thể người."
-
"The experience shaped his entire life."
"Trải nghiệm đó đã định hình toàn bộ cuộc đời anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shape' đề cập đến hình thức bên ngoài của một vật thể. Nó có thể chỉ hình dạng chung (ví dụ: 'the shape of a circle') hoặc hình dạng cụ thể và chi tiết hơn (ví dụ: 'the shape of his face'). So với 'form', 'shape' thường tập trung hơn vào khía cạnh trực quan, trong khi 'form' có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn (ví dụ: 'the form of government'). 'Figure' cũng có thể chỉ hình dạng, nhưng thường được sử dụng để nói về hình người hoặc động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in shape' có nghĩa là 'có hình dáng đẹp', thường liên quan đến sức khỏe và thể lực. Ví dụ: 'He is in good shape.' ('Anh ấy có thể trạng tốt.') 'into shape' có nghĩa là 'đưa vào hình dạng', thường dùng khi cải thiện hoặc thay đổi hình dạng một vật gì đó. Ví dụ: 'We need to whip this project into shape.' ('Chúng ta cần đưa dự án này vào khuôn khổ.') 'of' dùng để chỉ hình dạng của một vật. Ví dụ: 'the shape of the earth' ('hình dạng của trái đất').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.