(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellular pathology
C1

cellular pathology

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh học tế bào giải phẫu bệnh tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular pathology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu và chẩn đoán bệnh ở cấp độ tế bào.

Definition (English Meaning)

The study and diagnosis of disease at the cellular level.

Ví dụ Thực tế với 'Cellular pathology'

  • "Cellular pathology plays a crucial role in the diagnosis of cancer."

    "Bệnh học tế bào đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư."

  • "The cellular pathology report confirmed the presence of cancerous cells."

    "Báo cáo bệnh học tế bào xác nhận sự hiện diện của các tế bào ung thư."

  • "Advances in cellular pathology are leading to more effective cancer treatments."

    "Những tiến bộ trong bệnh học tế bào đang dẫn đến các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular pathology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cellular pathology
  • Adjective: cellular, pathological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cytopathology(tế bào bệnh học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cellular pathology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cellular pathology tập trung vào những thay đổi bất thường trong tế bào do bệnh tật gây ra. Nó sử dụng các kỹ thuật như sinh thiết, xét nghiệm tế bào và hiển vi để xác định các bất thường này. Nó khác với giải phẫu bệnh (anatomical pathology), mặc dù hai lĩnh vực này có liên quan mật thiết. Giải phẫu bệnh bao gồm cả việc kiểm tra các cơ quan và mô bằng mắt thường (macroscopic) cũng như ở cấp độ vi mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in cellular pathology": được dùng để chỉ các quy trình, kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'The use of immunohistochemistry in cellular pathology'.
"of cellular pathology": được dùng để chỉ các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này. Ví dụ: 'The challenges of cellular pathology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular pathology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)