point
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dấu chấm hoặc ký hiệu được sử dụng để phân tách các phần của số thập phân hoặc như dấu chấm câu.
Definition (English Meaning)
A dot or mark used to separate parts of a decimal number or as punctuation.
Ví dụ Thực tế với 'Point'
-
"What's the point of doing that?"
"Làm điều đó có ích lợi gì?"
-
"What is your point?"
"Ý của bạn là gì?"
-
"He scored 20 points."
"Anh ấy ghi được 20 điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: point
- Verb: point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điểm (trong toán học), dấu chấm câu, dấu chấm trong địa chỉ email (vd: example.com)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: Chỉ một vị trí cụ thể. of: thuộc về, ví dụ 'point of view'. in: trong một thời điểm, tình huống cụ thể. on: trên, dựa trên (point on the map).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Point'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's a good point!
|
Ồ, đó là một ý kiến hay! |
| Phủ định |
Hey, I don't see your point.
|
Này, tôi không hiểu ý của bạn. |
| Nghi vấn |
Well, do you point at me?
|
Chà, bạn đang chỉ vào tôi phải không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should point out the key issues in the report.
|
Bạn nên chỉ ra những vấn đề chính trong báo cáo. |
| Phủ định |
He might not point directly at the suspect.
|
Anh ấy có lẽ sẽ không chỉ thẳng vào nghi phạm. |
| Nghi vấn |
Could you point me in the right direction?
|
Bạn có thể chỉ cho tôi đi đúng hướng được không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will point out the errors in your report.
|
Anh ấy sẽ chỉ ra những lỗi trong báo cáo của bạn. |
| Phủ định |
She didn't point a finger at anyone during the meeting.
|
Cô ấy đã không chỉ tay vào bất kỳ ai trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did you point the telescope at the constellation?
|
Bạn đã hướng kính viễn vọng vào chòm sao chưa? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to point out the errors in the report.
|
Anh ấy đã cố gắng chỉ ra những lỗi trong báo cáo. |
| Phủ định |
Why didn't you point the camera at the suspect?
|
Tại sao bạn không hướng máy quay về phía nghi phạm? |
| Nghi vấn |
What point are you trying to make?
|
Bạn đang cố gắng đưa ra quan điểm gì? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been pointing out the flaws in the design for hours before someone finally agreed with her.
|
Cô ấy đã chỉ ra những thiếu sót trong thiết kế hàng giờ trước khi cuối cùng có người đồng ý với cô ấy. |
| Phủ định |
They hadn't been pointing fingers at each other; they were trying to solve the problem together.
|
Họ đã không đổ lỗi cho nhau; họ đang cố gắng giải quyết vấn đề cùng nhau. |
| Nghi vấn |
Had he been pointing his camera at the restricted area before the security guard intervened?
|
Có phải anh ấy đã chĩa máy ảnh vào khu vực hạn chế trước khi nhân viên bảo vệ can thiệp không? |