middle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm hoặc khoảng thời gian nằm giữa điểm bắt đầu và điểm kết thúc; phần hoặc điểm trung tâm.
Definition (English Meaning)
The point or period of time halfway between the beginning and the end; the central part or point.
Ví dụ Thực tế với 'Middle'
-
"The cat was sleeping in the middle of the road."
"Con mèo đang ngủ ở giữa đường."
-
"The book is in the middle of the table."
"Cuốn sách nằm ở giữa bàn."
-
"He is the middle child in the family."
"Anh ấy là con giữa trong gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Middle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Middle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí, thời gian, hoặc giai đoạn nằm giữa hai cực. Sự khác biệt với 'center' là 'middle' nhấn mạnh vị trí giữa hai điểm, trong khi 'center' nhấn mạnh tính chất trung tâm, có thể không nằm chính giữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ vị trí bên trong; in the middle of: ở giữa, đang trong quá trình; through: xuyên qua phần giữa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.