(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ middle
A2

middle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ở giữa trung tâm vừa con giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm hoặc khoảng thời gian nằm giữa điểm bắt đầu và điểm kết thúc; phần hoặc điểm trung tâm.

Definition (English Meaning)

The point or period of time halfway between the beginning and the end; the central part or point.

Ví dụ Thực tế với 'Middle'

  • "The cat was sleeping in the middle of the road."

    "Con mèo đang ngủ ở giữa đường."

  • "The book is in the middle of the table."

    "Cuốn sách nằm ở giữa bàn."

  • "He is the middle child in the family."

    "Anh ấy là con giữa trong gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Middle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
end(kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Middle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí, thời gian, hoặc giai đoạn nằm giữa hai cực. Sự khác biệt với 'center' là 'middle' nhấn mạnh vị trí giữa hai điểm, trong khi 'center' nhấn mạnh tính chất trung tâm, có thể không nằm chính giữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in in the middle of through

in: chỉ vị trí bên trong; in the middle of: ở giữa, đang trong quá trình; through: xuyên qua phần giữa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)