peripheral nervous system
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral nervous system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thần kinh ngoại biên, bao gồm các mô thần kinh nằm bên ngoài não và tủy sống.
Definition (English Meaning)
The complex of nerve tissues that lies outside the brain and spinal cord.
Ví dụ Thực tế với 'Peripheral nervous system'
-
"Damage to the peripheral nervous system can cause numbness and tingling."
"Tổn thương hệ thần kinh ngoại biên có thể gây ra tê và ngứa ran."
-
"The doctor tested the patient's peripheral nervous system to check for nerve damage."
"Bác sĩ đã kiểm tra hệ thần kinh ngoại biên của bệnh nhân để kiểm tra tổn thương thần kinh."
-
"Diseases of the peripheral nervous system can cause a variety of symptoms."
"Các bệnh về hệ thần kinh ngoại biên có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral nervous system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peripheral nervous system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peripheral nervous system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thần kinh ngoại biên (PNS) kết nối hệ thần kinh trung ương (CNS) với các cơ quan, chi và da. Nó chứa các dây thần kinh sọ não và dây thần kinh tủy sống. PNS chịu trách nhiệm truyền thông tin cảm giác đến CNS và truyền các lệnh vận động từ CNS đến cơ và tuyến. Nó có thể được chia thành hệ thần kinh soma (điều khiển các hoạt động tự nguyện) và hệ thần kinh tự trị (điều khiển các hoạt động không tự nguyện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đề cập đến một phần của hệ thần kinh ngoại biên, ví dụ: diseases of the peripheral nervous system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral nervous system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.