(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate headquarters
B2

corporate headquarters

noun

Nghĩa tiếng Việt

trụ sở công ty trụ sở chính của công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate headquarters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trụ sở chính của công ty, nơi điều hành và quản lý các hoạt động hành chính và điều hành của công ty.

Definition (English Meaning)

The location where a corporation's executive and administrative functions are coordinated; the main office of a company.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate headquarters'

  • "The company decided to relocate its corporate headquarters to a more business-friendly state."

    "Công ty đã quyết định di dời trụ sở chính đến một bang thân thiện với doanh nghiệp hơn."

  • "All major decisions are made at the corporate headquarters."

    "Tất cả các quyết định quan trọng đều được đưa ra tại trụ sở chính."

  • "The corporate headquarters is responsible for overseeing all of the company's operations worldwide."

    "Trụ sở chính chịu trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động của công ty trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate headquarters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporate headquarters
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main office(văn phòng chính)
head office(trụ sở chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Corporate headquarters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ văn phòng lớn nhất hoặc quan trọng nhất của một công ty, nơi các quyết định chiến lược được đưa ra. Nó bao hàm một cấu trúc tổ chức lớn và có tính chất chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ được sử dụng khi đề cập đến trụ sở chính như một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The meeting will be held at the corporate headquarters.' ‘In’ được sử dụng khi đề cập đến thành phố hoặc quốc gia nơi trụ sở chính đặt trụ sở. Ví dụ: 'The corporate headquarters is in New York City.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate headquarters'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided that the corporate headquarters would be moved to New York.
Họ quyết định rằng trụ sở chính của công ty sẽ được chuyển đến New York.
Phủ định
It is not where they decided to build the corporate headquarters.
Đó không phải là nơi họ quyết định xây dựng trụ sở chính của công ty.
Nghi vấn
Which city did they choose for the corporate headquarters?
Họ đã chọn thành phố nào cho trụ sở chính của công ty?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had moved its corporate headquarters to a new location before the pandemic started.
Công ty đã chuyển trụ sở chính đến một địa điểm mới trước khi đại dịch bắt đầu.
Phủ định
They hadn't finished building the new corporate headquarters by the time the deadline arrived.
Họ đã không hoàn thành việc xây dựng trụ sở chính mới vào thời điểm thời hạn đến.
Nghi vấn
Had the CEO visited the corporate headquarters in Singapore before deciding to expand operations there?
Giám đốc điều hành đã đến thăm trụ sở chính của công ty ở Singapore trước khi quyết định mở rộng hoạt động ở đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)