central venous catheter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central venous catheter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống thông được đưa vào một tĩnh mạch lớn ở cổ, ngực hoặc háng để truyền dịch hoặc thuốc, hoặc để đo áp lực tĩnh mạch trung tâm.
Definition (English Meaning)
A catheter inserted into a large vein in the neck, chest, or groin to administer fluids or medications, or to measure central venous pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Central venous catheter'
-
"The central venous catheter was placed in the subclavian vein to allow for long-term antibiotic administration."
"Ống thông tĩnh mạch trung tâm được đặt vào tĩnh mạch dưới đòn để cho phép truyền kháng sinh dài ngày."
-
"Insertion of a central venous catheter carries a risk of infection."
"Việc đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm mang nguy cơ nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Central venous catheter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: central venous catheter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Central venous catheter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế chuyên môn, ám chỉ một thủ thuật xâm lấn đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Cần phân biệt với các loại ống thông thông thường khác. Sự khác biệt chính là vị trí đặt ống thông (tĩnh mạch lớn trung tâm) và mục đích sử dụng (truyền dịch/thuốc lượng lớn, đo áp lực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (vị trí đặt catheter: in the neck, in the chest, in the groin); for (mục đích sử dụng: for administering fluids, for measuring pressure); with (sử dụng cùng với: with medication).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Central venous catheter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.