(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral venous catheter
C1

peripheral venous catheter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ống thông tĩnh mạch ngoại biên catheter tĩnh mạch ngoại biên kim luồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral venous catheter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống mỏng, mềm dẻo được đưa vào tĩnh mạch ngoại biên (thường ở tay hoặc bàn tay) để truyền dịch, thuốc hoặc các sản phẩm máu.

Definition (English Meaning)

A thin, flexible tube inserted into a peripheral vein (typically in the arm or hand) to administer fluids, medications, or blood products.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral venous catheter'

  • "The nurse inserted a peripheral venous catheter to administer the antibiotics."

    "Y tá đã đặt một ống thông tĩnh mạch ngoại biên để truyền thuốc kháng sinh."

  • "Peripheral venous catheters are commonly used in hospitals for routine intravenous therapy."

    "Ống thông tĩnh mạch ngoại biên thường được sử dụng trong bệnh viện để điều trị bằng đường tĩnh mạch thông thường."

  • "The patient complained of pain at the insertion site of the peripheral venous catheter."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau tại vị trí đặt ống thông tĩnh mạch ngoại biên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral venous catheter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peripheral venous catheter
  • Adjective: peripheral, venous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

IV catheter(ống thông IV)
cannula(ống thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intravenous infusion(truyền tĩnh mạch)
phlebitis(viêm tĩnh mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral venous catheter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường lâm sàng. 'Peripheral' chỉ vị trí của tĩnh mạch (ngoại biên, không phải tĩnh mạch trung tâm). 'Venous' ám chỉ liên quan đến tĩnh mạch. 'Catheter' là ống thông được sử dụng để đưa chất lỏng vào hoặc lấy chất lỏng ra khỏi cơ thể. Nó khác với 'central venous catheter' được đặt ở tĩnh mạch trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: catheter for administering medication). 'in' được dùng để chỉ vị trí đặt catheter (ví dụ: catheter in the arm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral venous catheter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)