centrifugal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centrifugal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng ra hoặc có xu hướng di chuyển ra khỏi tâm.
Definition (English Meaning)
Moving or tending to move away from a center.
Ví dụ Thực tế với 'Centrifugal'
-
"The centrifugal force caused the water to spin outwards."
"Lực ly tâm khiến nước xoay ra ngoài."
-
"Centrifugal pumps are used to transport fluids."
"Bơm ly tâm được sử dụng để vận chuyển chất lỏng."
-
"The experiment utilized a centrifugal separator."
"Thí nghiệm sử dụng một máy tách ly tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centrifugal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: centrifugal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centrifugal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "centrifugal" mô tả một lực hoặc chuyển động hướng ra ngoài từ một điểm trung tâm. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các quá trình hoặc thiết bị sử dụng lực ly tâm. Ví dụ, một máy ly tâm sử dụng lực ly tâm để tách các chất có mật độ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của lực hoặc chuyển động. Ví dụ: 'centrifugal force from the rotation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centrifugal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the centrifugal force is really strong on this ride!
|
Chà, lực ly tâm mạnh thật trên chuyến đi này! |
| Phủ định |
Oh no, that washing machine doesn't have a centrifugal spin cycle.
|
Ôi không, cái máy giặt đó không có chu trình vắt ly tâm. |
| Nghi vấn |
Hey, is that centrifugal pump working properly?
|
Này, cái máy bơm ly tâm đó có hoạt động bình thường không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The centrifugal force of the spinning ride kept us pressed against the wall.
|
Lực ly tâm của trò chơi quay khiến chúng tôi bị ép sát vào tường. |
| Phủ định |
The design of the braking system is not centrifugal; it relies on friction.
|
Thiết kế của hệ thống phanh không phải là ly tâm; nó dựa vào ma sát. |
| Nghi vấn |
What centrifugal force is required to separate these components?
|
Cần lực ly tâm nào để tách các thành phần này? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The centrifuge's centrifugal force is crucial for separating substances.
|
Lực ly tâm của máy ly tâm rất quan trọng để tách các chất. |
| Phủ định |
The Earth's centrifugal effect isn't noticeable in everyday life.
|
Hiệu ứng ly tâm của Trái Đất không đáng chú ý trong cuộc sống hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Is the washing machine's centrifugal action strong enough to dry the clothes?
|
Hành động ly tâm của máy giặt có đủ mạnh để làm khô quần áo không? |