(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centrifugal
C1

centrifugal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ly tâm hướng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centrifugal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng ra hoặc có xu hướng di chuyển ra khỏi tâm.

Definition (English Meaning)

Moving or tending to move away from a center.

Ví dụ Thực tế với 'Centrifugal'

  • "The centrifugal force caused the water to spin outwards."

    "Lực ly tâm khiến nước xoay ra ngoài."

  • "Centrifugal pumps are used to transport fluids."

    "Bơm ly tâm được sử dụng để vận chuyển chất lỏng."

  • "The experiment utilized a centrifugal separator."

    "Thí nghiệm sử dụng một máy tách ly tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centrifugal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: centrifugal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diverging(phân kỳ)
radiating(tỏa ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rotation(sự xoay)
force(lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Centrifugal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "centrifugal" mô tả một lực hoặc chuyển động hướng ra ngoài từ một điểm trung tâm. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các quá trình hoặc thiết bị sử dụng lực ly tâm. Ví dụ, một máy ly tâm sử dụng lực ly tâm để tách các chất có mật độ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của lực hoặc chuyển động. Ví dụ: 'centrifugal force from the rotation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centrifugal'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the centrifugal force is really strong on this ride!
Chà, lực ly tâm mạnh thật trên chuyến đi này!
Phủ định
Oh no, that washing machine doesn't have a centrifugal spin cycle.
Ôi không, cái máy giặt đó không có chu trình vắt ly tâm.
Nghi vấn
Hey, is that centrifugal pump working properly?
Này, cái máy bơm ly tâm đó có hoạt động bình thường không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The centrifugal force of the spinning ride kept us pressed against the wall.
Lực ly tâm của trò chơi quay khiến chúng tôi bị ép sát vào tường.
Phủ định
The design of the braking system is not centrifugal; it relies on friction.
Thiết kế của hệ thống phanh không phải là ly tâm; nó dựa vào ma sát.
Nghi vấn
What centrifugal force is required to separate these components?
Cần lực ly tâm nào để tách các thành phần này?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The centrifuge's centrifugal force is crucial for separating substances.
Lực ly tâm của máy ly tâm rất quan trọng để tách các chất.
Phủ định
The Earth's centrifugal effect isn't noticeable in everyday life.
Hiệu ứng ly tâm của Trái Đất không đáng chú ý trong cuộc sống hàng ngày.
Nghi vấn
Is the washing machine's centrifugal action strong enough to dry the clothes?
Hành động ly tâm của máy giặt có đủ mạnh để làm khô quần áo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)