(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebral abscess
C1

cerebral abscess

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

áp xe não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral abscess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ổ mủ trong não.

Definition (English Meaning)

A collection of pus in the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebral abscess'

  • "The patient was diagnosed with a cerebral abscess after experiencing severe headaches and neurological symptoms."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị áp xe não sau khi trải qua những cơn đau đầu dữ dội và các triệu chứng thần kinh."

  • "Early diagnosis and treatment of a cerebral abscess are crucial to prevent serious complications."

    "Việc chẩn đoán và điều trị sớm áp xe não là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral abscess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cerebral abscess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cerebral abscess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp xe não là một tình trạng nghiêm trọng do nhiễm trùng gây ra, dẫn đến tích tụ mủ trong não. Cần phân biệt với các khối u não, thường là sự tăng trưởng bất thường của tế bào, và xuất huyết não, là chảy máu trong não. Áp xe não thường là hậu quả của nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của áp xe: a cerebral abscess *in* the brain.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral abscess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)