cerebral abscess
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral abscess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ổ mủ trong não.
Definition (English Meaning)
A collection of pus in the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral abscess'
-
"The patient was diagnosed with a cerebral abscess after experiencing severe headaches and neurological symptoms."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị áp xe não sau khi trải qua những cơn đau đầu dữ dội và các triệu chứng thần kinh."
-
"Early diagnosis and treatment of a cerebral abscess are crucial to prevent serious complications."
"Việc chẩn đoán và điều trị sớm áp xe não là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral abscess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral abscess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral abscess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Áp xe não là một tình trạng nghiêm trọng do nhiễm trùng gây ra, dẫn đến tích tụ mủ trong não. Cần phân biệt với các khối u não, thường là sự tăng trưởng bất thường của tế bào, và xuất huyết não, là chảy máu trong não. Áp xe não thường là hậu quả của nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của áp xe: a cerebral abscess *in* the brain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral abscess'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.