encephalitis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encephalitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm não.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Encephalitis'
-
"Viral encephalitis can cause long-term neurological damage."
"Viêm não do virus có thể gây ra tổn thương thần kinh lâu dài."
-
"The patient was diagnosed with encephalitis after experiencing seizures and confusion."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm não sau khi trải qua các cơn co giật và lú lẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encephalitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encephalitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encephalitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Encephalitis thường do nhiễm virus, nhưng cũng có thể do nhiễm vi khuẩn, nấm, hoặc ký sinh trùng. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ như nhức đầu và sốt đến nghiêm trọng như co giật, mất ý thức và tử vong. Phân biệt với meningitis (viêm màng não), là tình trạng viêm của màng bao bọc não và tủy sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"due to" và "caused by" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra bệnh viêm não. Ví dụ: Encephalitis due to herpes simplex virus. Encephalitis caused by West Nile virus.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encephalitis'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Encephalitis is a serious condition: it involves inflammation of the brain.
|
Viêm não là một tình trạng nghiêm trọng: nó liên quan đến việc viêm não. |
| Phủ định |
He didn't know the cause of his illness: it wasn't encephalitis, but meningitis.
|
Anh ấy không biết nguyên nhân gây bệnh của mình: đó không phải là viêm não, mà là viêm màng não. |
| Nghi vấn |
Is this encephalitis: or is it another neurological disorder?
|
Đây có phải là viêm não không: hay đó là một rối loạn thần kinh khác? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The virus caused encephalitis in the patient.
|
Vi rút đã gây ra bệnh viêm não cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
The doctors did not detect encephalitis in the early stages.
|
Các bác sĩ đã không phát hiện ra bệnh viêm não trong giai đoạn đầu. |
| Nghi vấn |
Did the encephalitis cause permanent brain damage?
|
Bệnh viêm não có gây tổn thương não vĩnh viễn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is currently investigating if the patient is developing encephalitis.
|
Bác sĩ hiện đang điều tra xem bệnh nhân có đang phát triển bệnh viêm não hay không. |
| Phủ định |
They are not believing that the child is currently suffering from encephalitis.
|
Họ không tin rằng đứa trẻ hiện đang bị viêm não. |
| Nghi vấn |
Are the researchers currently studying how the virus is causing encephalitis?
|
Các nhà nghiên cứu có đang nghiên cứu cách virus gây ra bệnh viêm não không? |