certificate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certificate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản chính thức chứng nhận một sự kiện, trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng.
Definition (English Meaning)
An official document attesting to a fact, qualification, or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Certificate'
-
"She received a certificate in business administration."
"Cô ấy đã nhận được chứng chỉ về quản trị kinh doanh."
-
"The company requires a certificate of insurance."
"Công ty yêu cầu giấy chứng nhận bảo hiểm."
-
"I have a first aid certificate."
"Tôi có chứng chỉ sơ cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certificate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certificate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Certificate thường được dùng để chỉ các chứng chỉ hoàn thành khóa học, chứng nhận trình độ chuyên môn, hoặc giấy chứng nhận một sự kiện nào đó. Nó khác với 'diploma' (bằng cấp) thường được cấp sau khi hoàn thành một chương trình học dài hạn và chính thức hơn. 'License' (giấy phép) cho phép một người thực hiện một hoạt động cụ thể mà không có giấy phép thì bất hợp pháp (ví dụ: bằng lái xe).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: dùng để chỉ lĩnh vực của chứng chỉ (ví dụ: certificate in accounting). * of: dùng để chỉ nội dung hoặc thành tựu được chứng nhận (ví dụ: certificate of completion). * for: dùng để chỉ mục đích của chứng chỉ (ví dụ: certificate for participation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certificate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.