(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credential
B2

credential

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng chỉ bằng cấp giấy tờ tùy thân hồ sơ năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng chỉ, bằng cấp, phẩm chất cá nhân hoặc khía cạnh lý lịch của một người, thường được sử dụng để cho thấy người đó phù hợp với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A qualification, achievement, personal quality, or aspect of a person's background, typically when used to indicate that they are suitable for something.

Ví dụ Thực tế với 'Credential'

  • "You'll need to show your credentials at the door."

    "Bạn sẽ cần phải xuất trình các giấy tờ tùy thân của bạn ở cửa."

  • "The college offers various credentials in business and technology."

    "Trường cao đẳng cung cấp nhiều chứng chỉ khác nhau về kinh doanh và công nghệ."

  • "Her credentials include a medical degree and years of experience."

    "Hồ sơ năng lực của cô ấy bao gồm bằng y khoa và nhiều năm kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

experience(kinh nghiệm)
skill(kỹ năng)
expertise(chuyên môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường dùng trong Giáo dục Nhân sự An ninh mạng)

Ghi chú Cách dùng 'Credential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'credential' thường được dùng để chỉ các văn bằng, chứng chỉ chính thức (như bằng đại học, chứng chỉ nghề nghiệp) hoặc những kinh nghiệm, kỹ năng được công nhận. Nó mang tính chất xác thực và chứng minh năng lực của một người. Khác với 'certificate' (chứng nhận), 'credential' thường mang tính chính thức và được công nhận rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

credential **for**: dùng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực mà chứng chỉ/bằng cấp đó liên quan đến. Ví dụ: "She has the credentials for this job.". credential **as**: dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí mà người có chứng chỉ/bằng cấp đó đảm nhận. Ví dụ: "He presented his credentials as a doctor."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credential'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To access the building, you must show your credentials.
Để vào tòa nhà, bạn phải xuất trình thông tin xác thực của mình.
Phủ định
He shouldn't need to present his credentials every time he enters.
Anh ấy không cần phải xuất trình thông tin xác thực mỗi khi anh ấy vào.
Nghi vấn
Could she use her old credentials to log in?
Cô ấy có thể sử dụng thông tin xác thực cũ của mình để đăng nhập không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They reviewed my credentials carefully before offering me the job.
Họ xem xét kỹ lưỡng các chứng chỉ của tôi trước khi đề nghị tôi công việc.
Phủ định
I don't think anyone questioned his credentials; his experience speaks for itself.
Tôi không nghĩ ai đó nghi ngờ chứng chỉ của anh ấy; kinh nghiệm của anh ấy tự nói lên điều đó.
Nghi vấn
Whose credentials are best suited for this highly specialized position?
Chứng chỉ của ai phù hợp nhất cho vị trí chuyên môn cao này?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having presented her credentials, she was granted access to the secure facility, and she immediately began her work.
Sau khi trình bày giấy tờ chứng nhận của mình, cô ấy được phép vào cơ sở an ninh và cô ấy bắt đầu công việc ngay lập tức.
Phủ định
Without the necessary credentials, such as a diploma, certifications, and a portfolio, he was unable to secure the job.
Nếu không có các chứng chỉ cần thiết, chẳng hạn như bằng tốt nghiệp, chứng nhận và một danh mục đầu tư, anh ấy không thể có được công việc.
Nghi vấn
Considering the strict requirements, do you have the necessary credentials, like a valid license and proof of experience, to perform this job?
Xem xét các yêu cầu nghiêm ngặt, bạn có các chứng chỉ cần thiết, như giấy phép hợp lệ và bằng chứng về kinh nghiệm, để thực hiện công việc này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone presents the correct credential, they are usually granted access.
Nếu ai đó xuất trình đúng giấy tờ xác thực, họ thường được cấp quyền truy cập.
Phủ định
If you don't have the proper credential, you usually don't get the job.
Nếu bạn không có giấy tờ xác thực phù hợp, bạn thường không nhận được công việc.
Nghi vấn
If a person claims to be an expert, does he provide any credential?
Nếu một người tuyên bố là một chuyên gia, anh ta có cung cấp bất kỳ giấy tờ xác thực nào không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she applies for the job, she will have obtained the necessary credentials.
Đến lúc cô ấy nộp đơn xin việc, cô ấy sẽ có được những chứng chỉ cần thiết.
Phủ định
He won't have presented his credentials by the deadline, so his application will be rejected.
Anh ấy sẽ không xuất trình được chứng chỉ của mình trước thời hạn, vì vậy đơn đăng ký của anh ấy sẽ bị từ chối.
Nghi vấn
Will they have verified his credentials before making the final decision?
Liệu họ đã xác minh chứng chỉ của anh ấy trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will need to present her credentials at the security checkpoint.
Cô ấy sẽ cần xuất trình các giấy tờ chứng nhận của mình tại trạm kiểm soát an ninh.
Phủ định
They are not going to accept those credentials without further verification.
Họ sẽ không chấp nhận những giấy tờ chứng nhận đó nếu không có xác minh thêm.
Nghi vấn
Will his credentials be sufficient for the job?
Liệu các giấy tờ chứng nhận của anh ấy có đủ điều kiện cho công việc không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had presented her credentials before the interview started.
Cô ấy đã trình bày giấy chứng nhận của mình trước khi cuộc phỏng vấn bắt đầu.
Phủ định
He had not verified the applicant's credentials before making the job offer.
Anh ấy đã không xác minh thông tin chứng chỉ của ứng viên trước khi đưa ra lời mời làm việc.
Nghi vấn
Had they checked his credentials before assigning him to the project?
Họ đã kiểm tra chứng chỉ của anh ấy trước khi giao anh ấy cho dự án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)