(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cetacean
C1

cetacean

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc bộ cá voi họ cá voi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cetacean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú sống ở biển thuộc bộ Cetacea; một con cá voi, cá heo hoặc cá heo chuột.

Definition (English Meaning)

A marine mammal of the order Cetacea; a whale, dolphin, or porpoise.

Ví dụ Thực tế với 'Cetacean'

  • "Whales and dolphins are cetaceans."

    "Cá voi và cá heo là các loài thuộc bộ cá voi (Cetacea)."

  • "The study focused on the behavior of several cetacean species."

    "Nghiên cứu tập trung vào hành vi của một vài loài thuộc bộ cá voi."

  • "Cetaceans are highly intelligent animals."

    "Các loài thuộc bộ cá voi là những động vật rất thông minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cetacean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cetacean
  • Adjective: cetacean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whale(cá voi)
dolphin(cá heo)
porpoise(cá heo chuột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

marine mammal(động vật có vú biển)
baleen whale(cá voi tấm sừng hàm)
toothed whale(cá voi có răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cetacean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cetacean' chỉ một nhóm động vật có vú sống hoàn toàn hoặc phần lớn ở dưới nước, được đặc trưng bởi hình dạng cơ thể thuôn dài, có vây và thở bằng phổi. Chúng là động vật có vú bậc cao, có trí thông minh cao và cấu trúc xã hội phức tạp. So với 'mammal' (động vật có vú) thì 'cetacean' cụ thể hơn, chỉ một nhóm nhỏ động vật có vú thích nghi với đời sống dưới nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of like as

'of': Dùng để chỉ sự thuộc về một loại, nhóm. Ví dụ: 'a cetacean of the whale family'. 'like': Dùng để so sánh, ví dụ: 'a cetacean like a dolphin'. 'as': Sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng, ví dụ: 'regarded as cetacean'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cetacean'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cetacean, which is a mammal adapted to aquatic life, can hold its breath for extended periods.
Loài cetacean, là một loài động vật có vú thích nghi với đời sống dưới nước, có thể nhịn thở trong một khoảng thời gian dài.
Phủ định
The cetacean species, which are often hunted for their blubber, are not always protected by international laws.
Các loài cetacean, thường bị săn bắt vì mỡ của chúng, không phải lúc nào cũng được bảo vệ bởi luật pháp quốc tế.
Nghi vấn
Is the cetacean, whose habitat is primarily in the Arctic, threatened by climate change?
Liệu loài cetacean, có môi trường sống chủ yếu ở Bắc Cực, có bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists should study cetacean behavior to understand their communication.
Các nhà khoa học nên nghiên cứu hành vi của động vật thuộc bộ cá voi để hiểu cách giao tiếp của chúng.
Phủ định
We cannot assume that every cetacean is friendly to humans.
Chúng ta không thể cho rằng mọi động vật thuộc bộ cá voi đều thân thiện với con người.
Nghi vấn
Could a cetacean be trained to assist in underwater research?
Liệu một động vật thuộc bộ cá voi có thể được huấn luyện để hỗ trợ nghiên cứu dưới nước không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Whales, dolphins, and porpoises are all cetaceans.
Cá voi, cá heo và cá heo chuột đều là động vật có vú thuộc bộ cá voi.
Phủ định
Not only are cetaceans intelligent, but they also exhibit complex social behaviors.
Không chỉ các loài thuộc bộ cá voi thông minh, mà chúng còn thể hiện các hành vi xã hội phức tạp.
Nghi vấn
Rarely have I seen such a magnificent cetacean breach the ocean's surface.
Hiếm khi tôi thấy một loài thuộc bộ cá voi trồi lên khỏi mặt nước biển hùng vĩ như vậy.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to think cetaceans were fish before scientific classification.
Người ta từng nghĩ rằng động vật thuộc bộ cá voi là cá trước khi có phân loại khoa học.
Phủ định
Scientists didn't use to understand the complex social structures of cetaceans.
Các nhà khoa học đã từng không hiểu cấu trúc xã hội phức tạp của các loài động vật thuộc bộ cá voi.
Nghi vấn
Did people use to hunt cetaceans without considering their intelligence?
Người ta đã từng săn bắt động vật thuộc bộ cá voi mà không xem xét đến trí thông minh của chúng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)