(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cgi
C1

cgi

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giao diện cổng chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cgi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao diện cổng chung; một giao thức tiêu chuẩn cho các máy chủ web để thực thi các chương trình bên ngoài, chẳng hạn như các ứng dụng được viết bằng Perl hoặc C, để tạo nội dung trang web động.

Definition (English Meaning)

Common Gateway Interface; a standard protocol for web servers to execute external programs, such as applications written in Perl or C, to generate dynamic web page content.

Ví dụ Thực tế với 'Cgi'

  • "CGI scripts were commonly used for processing form data in the early days of the web."

    "Các tập lệnh CGI thường được sử dụng để xử lý dữ liệu biểu mẫu trong những ngày đầu của web."

  • "Although outdated, understanding CGI can provide insights into the evolution of web technologies."

    "Mặc dù đã lỗi thời, việc hiểu CGI có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự phát triển của các công nghệ web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cgi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: CGI (Common Gateway Interface)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

web server(máy chủ web)
dynamic web page(trang web động)
script(kịch bản (mã))
Perl(Perl)
Python(Python)
PHP(PHP)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cgi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CGI cho phép máy chủ web tương tác với các chương trình khác để tạo nội dung động, ví dụ: xử lý biểu mẫu, truy vấn cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, CGI đã dần được thay thế bởi các công nghệ hiệu quả hơn như FastCGI, WSGI (Web Server Gateway Interface) và các framework web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'CGI for...' dùng để chỉ mục đích sử dụng CGI. 'CGI with...' dùng để chỉ sự tương tác giữa CGI và các công nghệ khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cgi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)