(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ altar
B2

altar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn thờ bàn tế lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái bàn hoặc khối có mặt phẳng được sử dụng làm tiêu điểm cho một nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là để dâng lễ vật hoặc hy sinh cho một vị thần.

Definition (English Meaning)

A table or flat-topped block used as the focus for a religious ritual, especially for making sacrifices or offerings to a deity.

Ví dụ Thực tế với 'Altar'

  • "They knelt at the altar to pray."

    "Họ quỳ gối trước bàn thờ để cầu nguyện."

  • "The priest placed the offering on the altar."

    "Linh mục đặt lễ vật lên bàn thờ."

  • "The ancient altar was made of stone."

    "Bàn thờ cổ xưa được làm bằng đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Altar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shrine(điện thờ)
temple(đền thờ)
chapel(nhà nguyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Altar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'altar' thường được liên kết với các tôn giáo có nghi lễ hiến tế hoặc dâng cúng, như các tôn giáo cổ đại, hoặc trong một số nhánh của Kitô giáo. Nó mang ý nghĩa trang trọng và linh thiêng, là nơi giao tiếp giữa con người và thần thánh. Khác với 'shrine' (điện thờ) thường là nơi để tượng hoặc hình ảnh vị thần, 'altar' chủ yếu là nơi thực hiện các nghi thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at before

'at the altar': chỉ vị trí tại bàn thờ, nơi các nghi lễ diễn ra. 'before the altar': tương tự như 'at the altar', nhấn mạnh hành động diễn ra trước sự hiện diện của bàn thờ, thường mang ý nghĩa trang trọng và tôn kính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Altar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)