(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innovative environment
B2

innovative environment

Tính từ (innovative)

Nghĩa tiếng Việt

môi trường sáng tạo môi trường đổi mới môi trường khuyến khích sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovative environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính đổi mới, sáng tạo; đưa ra những ý tưởng mới, độc đáo và sáng tạo trong tư duy.

Definition (English Meaning)

Introducing new ideas; original and creative in thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Innovative environment'

  • "The company is known for its innovative products."

    "Công ty này nổi tiếng với những sản phẩm mang tính đổi mới."

  • "The university provides an innovative environment for students to pursue their research."

    "Trường đại học cung cấp một môi trường đổi mới để sinh viên theo đuổi nghiên cứu của họ."

  • "We need to create an innovative environment where employees feel empowered to take risks."

    "Chúng ta cần tạo ra một môi trường đổi mới nơi nhân viên cảm thấy có quyền hạn để chấp nhận rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innovative environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creative environment(môi trường sáng tạo)
groundbreaking environment(môi trường đột phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

stagnant environment(môi trường trì trệ)
traditional environment(môi trường truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

incubation hub(vườn ươm khởi nghiệp)
research lab(phòng thí nghiệm nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Innovative environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'innovative' nhấn mạnh khả năng tạo ra những ý tưởng, phương pháp, sản phẩm mới, cải tiến. Nó khác với 'creative' ở chỗ 'innovative' thường ngụ ý việc áp dụng những ý tưởng mới để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'innovative in' (sáng tạo trong lĩnh vực gì đó), 'innovative for' (sáng tạo vì mục đích gì đó). Ví dụ: innovative in marketing, innovative for solving environmental problems.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovative environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)