(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stressful environment
B2

stressful environment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường căng thẳng môi trường áp lực môi trường gây căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressful environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra nhiều lo lắng và căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Causing a lot of worry and anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Stressful environment'

  • "Working in a stressful environment can lead to burnout."

    "Làm việc trong một môi trường căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức."

  • "Many people find call centers to be stressful environments."

    "Nhiều người thấy rằng các trung tâm cuộc gọi là những môi trường căng thẳng."

  • "Doctors often work in stressful environments with long hours."

    "Các bác sĩ thường làm việc trong môi trường căng thẳng với thời gian làm việc dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stressful environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demanding environment(môi trường đòi hỏi cao)
high-pressure environment(môi trường áp lực cao)
challenging environment(môi trường đầy thử thách)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxing environment(môi trường thư giãn)
calm environment(môi trường yên bình)
peaceful environment(môi trường thanh bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản lý Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Stressful environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stressful' thường được dùng để mô tả các tình huống, công việc, hoặc môi trường gây ra áp lực lớn về mặt tinh thần và cảm xúc. Nó khác với 'stressed', là trạng thái cảm xúc của một người đang chịu áp lực. Ví dụ: 'This job is stressful' (công việc này gây căng thẳng) khác với 'I am stressed' (tôi đang bị căng thẳng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Dùng 'stressful for' để chỉ ai đó cảm thấy căng thẳng vì điều gì đó. Ví dụ: 'This situation is stressful for everyone'. Dùng 'stressful on' để chỉ cái gì gây ra căng thẳng cho cái gì. Ví dụ: 'The job is stressful on my health.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressful environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)