stressful environment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressful environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra nhiều lo lắng và căng thẳng.
Definition (English Meaning)
Causing a lot of worry and anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Stressful environment'
-
"Working in a stressful environment can lead to burnout."
"Làm việc trong một môi trường căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức."
-
"Many people find call centers to be stressful environments."
"Nhiều người thấy rằng các trung tâm cuộc gọi là những môi trường căng thẳng."
-
"Doctors often work in stressful environments with long hours."
"Các bác sĩ thường làm việc trong môi trường căng thẳng với thời gian làm việc dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stressful environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stress
- Adjective: stressful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stressful environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stressful' thường được dùng để mô tả các tình huống, công việc, hoặc môi trường gây ra áp lực lớn về mặt tinh thần và cảm xúc. Nó khác với 'stressed', là trạng thái cảm xúc của một người đang chịu áp lực. Ví dụ: 'This job is stressful' (công việc này gây căng thẳng) khác với 'I am stressed' (tôi đang bị căng thẳng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'stressful for' để chỉ ai đó cảm thấy căng thẳng vì điều gì đó. Ví dụ: 'This situation is stressful for everyone'. Dùng 'stressful on' để chỉ cái gì gây ra căng thẳng cho cái gì. Ví dụ: 'The job is stressful on my health.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressful environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.