chance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ hội, khả năng một điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
A possibility of something happening.
Ví dụ Thực tế với 'Chance'
-
"There is a good chance that he will win the election."
"Có nhiều khả năng là anh ấy sẽ thắng cuộc bầu cử."
-
"What are the chances of finding a job in this economy?"
"Cơ hội tìm được việc làm trong nền kinh tế này là bao nhiêu?"
-
"Don't leave anything to chance; prepare carefully."
"Đừng phó mặc cho số phận; hãy chuẩn bị cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Chance' thường được sử dụng để chỉ một cơ hội hoặc khả năng xảy ra một điều gì đó, thường là điều mong muốn nhưng không chắc chắn. Nó có thể liên quan đến may rủi hoặc một tình huống không thể đoán trước. So sánh với 'opportunity': 'Opportunity' thường chỉ một cơ hội thuận lợi, được tạo ra hoặc tận dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể. 'Opportunity' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn 'chance'. 'Possibility' đơn giản chỉ là một khả năng có thể xảy ra, không nhất thiết phải liên quan đến may mắn hay cơ hội để hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chance of' thường được dùng để chỉ khả năng một điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'There's a chance of rain tomorrow.' ('Có khả năng trời mưa vào ngày mai.') 'Chance to' thường được dùng để chỉ cơ hội để làm điều gì đó. Ví dụ: 'I had a chance to visit Paris.' ('Tôi đã có cơ hội đến thăm Paris.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.