fate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số phận, định mệnh; sự phát triển của các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của một người, được coi là đã được định trước bởi một thế lực siêu nhiên.
Definition (English Meaning)
The development of events outside a person's control, regarded as predetermined by a supernatural power.
Ví dụ Thực tế với 'Fate'
-
"Fate had decided that they should meet."
"Số phận đã định đoạt rằng họ sẽ gặp nhau."
-
"It was fate that brought them together."
"Số phận đã đưa họ đến với nhau."
-
"He believes in fate."
"Anh ấy tin vào số phận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fate thường mang ý nghĩa về một lực lượng vô hình, chi phối cuộc đời con người và các sự kiện xảy ra. Nó thường liên quan đến những điều không thể tránh khỏi và có thể mang cả ý nghĩa tích cực lẫn tiêu cực. So sánh với 'destiny', 'destiny' thường mang sắc thái chủ động và có thể được thay đổi, trong khi 'fate' mang tính thụ động và khó thay đổi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by fate: bởi số phận. Ví dụ: He was brought here by fate. of fate: thuộc về số phận. Ví dụ: a twist of fate.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.