(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ changeability
C1

changeability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hay thay đổi khả năng thay đổi tính dễ biến đổi tính không ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất có thể thay đổi; khả năng thay đổi, dễ bị thay đổi.

Definition (English Meaning)

The quality of being changeable; liability to change.

Ví dụ Thực tế với 'Changeability'

  • "The changeability of the stock market makes it a risky investment."

    "Tính hay thay đổi của thị trường chứng khoán khiến nó trở thành một khoản đầu tư rủi ro."

  • "The changeability of fashion trends is a constant challenge for designers."

    "Tính hay thay đổi của xu hướng thời trang là một thách thức thường trực đối với các nhà thiết kế."

  • "Due to the changeability of his mood, it was difficult to predict how he would react."

    "Do tính khí thất thường của anh ấy, rất khó để đoán anh ấy sẽ phản ứng như thế nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Changeability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: changeability
  • Adjective: changeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

immutability(tính bất biến)
stability(tính ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

flexibility(tính linh hoạt)
adaptability(khả năng thích nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Changeability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'changeability' nhấn mạnh khả năng hoặc khuynh hướng dễ thay đổi. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không ổn định, dễ biến động hoặc không thể đoán trước. Khác với 'variability' (tính biến đổi) thường chỉ sự khác biệt trong một tập hợp, 'changeability' tập trung vào khả năng chuyển đổi trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- of' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc phẩm chất của một đối tượng (e.g., the changeability of the weather). '- in' thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (e.g., changeability in policy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeability'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the changeability of the weather here is astounding!
Ồ, tính hay thay đổi của thời tiết ở đây thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the company's policy isn't changeable, even for valid reasons.
Than ôi, chính sách của công ty không thể thay đổi, ngay cả vì những lý do chính đáng.
Nghi vấn
Goodness, is this changeable situation ever going to stabilize?
Trời ơi, tình huống hay thay đổi này có bao giờ ổn định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)