changeability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất có thể thay đổi; khả năng thay đổi, dễ bị thay đổi.
Definition (English Meaning)
The quality of being changeable; liability to change.
Ví dụ Thực tế với 'Changeability'
-
"The changeability of the stock market makes it a risky investment."
"Tính hay thay đổi của thị trường chứng khoán khiến nó trở thành một khoản đầu tư rủi ro."
-
"The changeability of fashion trends is a constant challenge for designers."
"Tính hay thay đổi của xu hướng thời trang là một thách thức thường trực đối với các nhà thiết kế."
-
"Due to the changeability of his mood, it was difficult to predict how he would react."
"Do tính khí thất thường của anh ấy, rất khó để đoán anh ấy sẽ phản ứng như thế nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Changeability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: changeability
- Adjective: changeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Changeability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'changeability' nhấn mạnh khả năng hoặc khuynh hướng dễ thay đổi. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không ổn định, dễ biến động hoặc không thể đoán trước. Khác với 'variability' (tính biến đổi) thường chỉ sự khác biệt trong một tập hợp, 'changeability' tập trung vào khả năng chuyển đổi trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc phẩm chất của một đối tượng (e.g., the changeability of the weather). '- in' thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (e.g., changeability in policy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeability'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the changeability of the weather here is astounding!
|
Ồ, tính hay thay đổi của thời tiết ở đây thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the company's policy isn't changeable, even for valid reasons.
|
Than ôi, chính sách của công ty không thể thay đổi, ngay cả vì những lý do chính đáng. |
| Nghi vấn |
Goodness, is this changeable situation ever going to stabilize?
|
Trời ơi, tình huống hay thay đổi này có bao giờ ổn định không? |