immutability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immutability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không thể thay đổi; tính bất biến.
Definition (English Meaning)
The state of being immutable; unchangeableness.
Ví dụ Thực tế với 'Immutability'
-
"The immutability of the data structure ensures its reliability."
"Tính bất biến của cấu trúc dữ liệu đảm bảo độ tin cậy của nó."
-
"Immutability is a key concept in functional programming."
"Tính bất biến là một khái niệm quan trọng trong lập trình hàm."
-
"The immutability of blockchain data ensures transparency and security."
"Tính bất biến của dữ liệu blockchain đảm bảo tính minh bạch và bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immutability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immutability
- Adjective: immutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immutability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính bất biến đề cập đến đặc tính của một đối tượng, giá trị hoặc hệ thống không thể bị sửa đổi sau khi được tạo. Trong lập trình, nó liên quan đến việc tạo các đối tượng có trạng thái cố định. Trong triết học và toán học, nó liên quan đến các khái niệm không thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Immutability *of* data hoặc objects: chỉ ra tính bất biến của dữ liệu hoặc đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immutability'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To believe in the immutability of natural laws provides a sense of stability.
|
Tin vào sự bất biến của các quy luật tự nhiên mang lại cảm giác ổn định. |
| Phủ định |
It is important not to consider all traditions as immutable.
|
Điều quan trọng là không nên coi tất cả các truyền thống là bất biến. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to regard some principles as immutable?
|
Tại sao cần thiết phải coi một số nguyên tắc là bất biến? |