chaotic attractor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaotic attractor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng giới hạn trong không gian pha của một hệ động lực mà các quỹ đạo hội tụ về đó, nhưng bên trong vùng này, chuyển động là hỗn loạn và không thể dự đoán được.
Definition (English Meaning)
A bounded region in the phase space of a dynamical system to which trajectories converge, but within which the motion is chaotic and unpredictable.
Ví dụ Thực tế với 'Chaotic attractor'
-
"The Lorenz attractor is a famous example of a chaotic attractor, exhibiting complex and unpredictable behavior."
"Attractor Lorenz là một ví dụ nổi tiếng về chaotic attractor, thể hiện hành vi phức tạp và không thể đoán trước."
-
"Chaotic attractors are used to model complex systems such as weather patterns and fluid dynamics."
"Chaotic attractors được sử dụng để mô hình hóa các hệ thống phức tạp như mô hình thời tiết và động lực học chất lỏng."
-
"The presence of a chaotic attractor indicates that the system is sensitive to initial conditions."
"Sự hiện diện của một chaotic attractor cho thấy rằng hệ thống nhạy cảm với các điều kiện ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaotic attractor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaotic attractor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attractor (điểm hấp dẫn) là một tập hợp các trạng thái mà hệ thống có xu hướng tiến tới theo thời gian. Trong một chaotic attractor, hệ thống tiến tới một vùng cụ thể nhưng không ổn định tại bất kỳ điểm cụ thể nào. Thay vào đó, nó liên tục di chuyển một cách không thể đoán trước trong vùng đó. Sự 'hỗn loạn' ở đây ám chỉ tính nhạy cảm với điều kiện ban đầu: một thay đổi nhỏ ban đầu có thể dẫn đến những khác biệt lớn trong quỹ đạo của hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in` dùng để chỉ vị trí tổng quát của attractor trong không gian pha (e.g., 'the attractor in phase space'). `within` dùng để chỉ sự hỗn loạn diễn ra bên trong vùng attractor (e.g., 'the motion within the attractor is chaotic').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaotic attractor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.