(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chaotic times
C1

chaotic times

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ hỗn loạn giai đoạn hỗn mang thời buổi nhiễu nhương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaotic times'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Chaotic" ám chỉ một trạng thái hoàn toàn hỗn loạn và lộn xộn. "Times" ám chỉ một giai đoạn hoặc thời đại.

Definition (English Meaning)

"Chaotic" refers to a state of complete disorder and confusion. "Times" refers to a period or era.

Ví dụ Thực tế với 'Chaotic times'

  • "The country experienced chaotic times following the revolution."

    "Đất nước trải qua thời kỳ hỗn loạn sau cuộc cách mạng."

  • "These are chaotic times for the global economy."

    "Đây là thời kỳ hỗn loạn đối với nền kinh tế toàn cầu."

  • "The transition to a new government led to chaotic times."

    "Sự chuyển giao sang một chính phủ mới đã dẫn đến thời kỳ hỗn loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chaotic times'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful times(thời kỳ hòa bình)
stable times(thời kỳ ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Chaotic times'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "chaotic times" thường được sử dụng để mô tả những giai đoạn lịch sử, xã hội, hoặc chính trị mà trong đó có sự bất ổn, xung đột, và biến động lớn. Nó nhấn mạnh sự thiếu trật tự và dự đoán trong một khoảng thời gian cụ thể. So sánh với "turbulent times" (thời kỳ hỗn loạn), "chaotic times" có thể nhấn mạnh mức độ mất kiểm soát cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

"In chaotic times": ám chỉ hành động hoặc tình huống xảy ra *trong* bối cảnh hỗn loạn. Ví dụ: "Survival in chaotic times requires adaptability." ("Sự sống còn trong thời kỳ hỗn loạn đòi hỏi khả năng thích ứng.")
"During chaotic times": Tương tự như "in", nhấn mạnh khoảng thời gian hỗn loạn. Ví dụ: "Many people lost their livelihoods during chaotic times." ("Nhiều người mất kế sinh nhai trong thời kỳ hỗn loạn.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaotic times'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to believe that life was simpler before these chaotic times.
Mọi người từng tin rằng cuộc sống đơn giản hơn trước những thời kỳ hỗn loạn này.
Phủ định
We didn't use to experience such chaotic traffic jams in the city center.
Chúng ta đã không từng trải qua những vụ kẹt xe hỗn loạn như vậy ở trung tâm thành phố.
Nghi vấn
Did you use to feel safer walking alone at night before these chaotic times?
Bạn có từng cảm thấy an toàn hơn khi đi bộ một mình vào ban đêm trước những thời kỳ hỗn loạn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)