unsettled times
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsettled times'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn đặc trưng bởi sự bất ổn, lo lắng và thay đổi.
Definition (English Meaning)
A period characterized by instability, anxiety, and change.
Ví dụ Thực tế với 'Unsettled times'
-
"These are unsettled times for the global economy."
"Đây là thời kỳ bất ổn đối với nền kinh tế toàn cầu."
-
"The company is struggling to adapt to these unsettled times."
"Công ty đang phải vật lộn để thích ứng với thời kỳ bất ổn này."
-
"Unsettled times call for strong leadership."
"Thời kỳ bất ổn đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsettled times'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsettled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsettled times'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unsettled times' thường được sử dụng để mô tả những giai đoạn lịch sử hoặc tình huống mà sự ổn định xã hội, chính trị hoặc kinh tế bị lung lay. Nó hàm ý một cảm giác bất an và dự đoán về tương lai khó khăn. So sánh với 'turbulent times', 'unsettled times' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào sự lo lắng và thiếu chắc chắn hơn là sự hỗn loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsettled times'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.