(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turbulent times
C1

turbulent times

Tính từ (turbulent)

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ hỗn loạn giai đoạn bất ổn thời buổi nhiễu nhương thời kỳ đầy biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulent times'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi xung đột, rối loạn hoặc hỗn loạn; không ổn định hoặc bình tĩnh.

Definition (English Meaning)

Characterized by conflict, disorder, or confusion; not stable or calm.

Ví dụ Thực tế với 'Turbulent times'

  • "The country went through turbulent times after the revolution."

    "Đất nước đã trải qua những thời kỳ hỗn loạn sau cuộc cách mạng."

  • "The 1930s were turbulent times, with widespread unemployment and poverty."

    "Những năm 1930 là thời kỳ hỗn loạn, với tình trạng thất nghiệp và nghèo đói lan rộng."

  • "These are turbulent times for the global economy."

    "Đây là thời kỳ hỗn loạn cho nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulent times'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful times(thời kỳ hòa bình)
stable times(thời kỳ ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Turbulent times'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng cụm từ 'turbulent times', nó thường ám chỉ một giai đoạn lịch sử hoặc một tình huống cụ thể mà có nhiều biến động lớn, bất ổn, và khó lường. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và những khó khăn mà mọi người phải đối mặt trong giai đoạn đó. So sánh với 'difficult times', 'turbulent times' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hỗn loạn và bất trắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulent times'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)