(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charter school
B2

charter school

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường bán công tự chủ trường công lập theo mô hình hiến chương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charter school'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường học độc lập được tài trợ công khai, được thành lập bởi giáo viên, phụ huynh hoặc các nhóm cộng đồng theo các điều khoản của một hiến chương (charter) với một cơ quan giáo dục địa phương hoặc quốc gia.

Definition (English Meaning)

A publicly funded independent school established by teachers, parents, or community groups under the terms of a charter with a local or national education authority.

Ví dụ Thực tế với 'Charter school'

  • "The charter school offers a unique curriculum focused on STEM."

    "Trường charter này cung cấp một chương trình học độc đáo tập trung vào STEM."

  • "Charter schools are becoming increasingly popular in many states."

    "Các trường charter đang ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều bang."

  • "Parents choose charter schools for various reasons, including smaller class sizes and specialized programs."

    "Phụ huynh chọn trường charter vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm sĩ số lớp học nhỏ hơn và các chương trình chuyên biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charter school'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charter school
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

public school(trường công lập)
private school(trường tư thục)
voucher program(chương trình phiếu học đường)
magnet school(trường chuyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Charter school'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Charter school là một loại trường công lập nhưng hoạt động độc lập hơn so với các trường công lập truyền thống. Các trường này có thể tự do hơn trong việc lựa chọn chương trình giảng dạy, phương pháp giảng dạy và quy tắc của trường, miễn là chúng đáp ứng các tiêu chuẩn học tập và các yêu cầu khác được quy định trong hiến chương của mình. Mục tiêu của charter school thường là cung cấp các lựa chọn giáo dục khác nhau cho học sinh và cải thiện kết quả học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in for

Ví dụ: 'Students at charter schools often have smaller class sizes.' (Học sinh tại các trường charter thường có sĩ số lớp học nhỏ hơn.) 'She teaches in a charter school.' (Cô ấy dạy tại một trường charter.) 'The charter school is known for its innovative programs.' (Trường charter đó nổi tiếng với các chương trình đổi mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charter school'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)