(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chasing
B1

chasing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đuổi theo truy đuổi chạy theo theo đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó để bắt kịp họ.

Definition (English Meaning)

Following someone or something in order to catch them.

Ví dụ Thực tế với 'Chasing'

  • "The dog was chasing a squirrel in the park."

    "Con chó đang đuổi theo một con sóc trong công viên."

  • "The police are chasing the suspect."

    "Cảnh sát đang đuổi bắt nghi phạm."

  • "He's always chasing the latest trends."

    "Anh ấy luôn chạy theo những xu hướng mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: chase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động đuổi bắt đang diễn ra. 'Chasing' nhấn mạnh sự liên tục và nỗ lực trong việc đuổi theo. Khác với 'following' mang nghĩa theo dõi chung chung, 'chasing' mang tính chủ động và mục đích rõ ràng là bắt kịp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after down

- Chasing after: Nhấn mạnh việc đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó một cách quyết liệt và có thể vô vọng.
- Chasing down: Thường được sử dụng khi bạn đang truy tìm ai đó hoặc cái gì đó để tìm hoặc bắt được.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chasing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog is chasing the ball.
Con chó đang đuổi theo quả bóng.
Phủ định
They are not chasing after fame.
Họ không chạy theo danh vọng.
Nghi vấn
Are you chasing your dreams?
Bạn có đang theo đuổi ước mơ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)