chasing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó để bắt kịp họ.
Definition (English Meaning)
Following someone or something in order to catch them.
Ví dụ Thực tế với 'Chasing'
-
"The dog was chasing a squirrel in the park."
"Con chó đang đuổi theo một con sóc trong công viên."
-
"The police are chasing the suspect."
"Cảnh sát đang đuổi bắt nghi phạm."
-
"He's always chasing the latest trends."
"Anh ấy luôn chạy theo những xu hướng mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động đuổi bắt đang diễn ra. 'Chasing' nhấn mạnh sự liên tục và nỗ lực trong việc đuổi theo. Khác với 'following' mang nghĩa theo dõi chung chung, 'chasing' mang tính chủ động và mục đích rõ ràng là bắt kịp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Chasing after: Nhấn mạnh việc đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó một cách quyết liệt và có thể vô vọng.
- Chasing down: Thường được sử dụng khi bạn đang truy tìm ai đó hoặc cái gì đó để tìm hoặc bắt được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chasing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog is chasing the ball.
|
Con chó đang đuổi theo quả bóng. |
| Phủ định |
They are not chasing after fame.
|
Họ không chạy theo danh vọng. |
| Nghi vấn |
Are you chasing your dreams?
|
Bạn có đang theo đuổi ước mơ của mình không? |