fleeing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc những kẻ truy đuổi.
Definition (English Meaning)
Running away from danger or pursuers.
Ví dụ Thực tế với 'Fleeing'
-
"The fleeing refugees were desperate for shelter."
"Những người tị nạn đang chạy trốn rất cần nơi trú ẩn."
-
"The suspect was fleeing the scene of the crime."
"Nghi phạm đang chạy trốn khỏi hiện trường vụ án."
-
"Thousands are fleeing the city due to the earthquake."
"Hàng ngàn người đang chạy trốn khỏi thành phố do động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flee
- Adjective: fleeing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleeing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động chạy trốn đang diễn ra. Thường được dùng để mô tả tình huống khẩn cấp, nguy hiểm, hoặc áp bức. Khác với 'escaping' mang nghĩa trốn thoát thành công, 'fleeing' chỉ đơn thuần là hành động bỏ chạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fleeing from' được dùng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của mối nguy hiểm mà ai đó đang cố gắng trốn thoát. Ví dụ: 'fleeing from the police', 'fleeing from war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.