(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleeing
B2

fleeing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang chạy trốn đang bỏ chạy đang lẩn trốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc những kẻ truy đuổi.

Definition (English Meaning)

Running away from danger or pursuers.

Ví dụ Thực tế với 'Fleeing'

  • "The fleeing refugees were desperate for shelter."

    "Những người tị nạn đang chạy trốn rất cần nơi trú ẩn."

  • "The suspect was fleeing the scene of the crime."

    "Nghi phạm đang chạy trốn khỏi hiện trường vụ án."

  • "Thousands are fleeing the city due to the earthquake."

    "Hàng ngàn người đang chạy trốn khỏi thành phố do động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flee
  • Adjective: fleeing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

escaping(trốn thoát)
running away(chạy trốn)
evading(tránh né)

Trái nghĩa (Antonyms)

confronting(đối mặt)
facing(đối diện)
approaching(tiếp cận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Tội phạm Chiến tranh

Ghi chú Cách dùng 'Fleeing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động chạy trốn đang diễn ra. Thường được dùng để mô tả tình huống khẩn cấp, nguy hiểm, hoặc áp bức. Khác với 'escaping' mang nghĩa trốn thoát thành công, 'fleeing' chỉ đơn thuần là hành động bỏ chạy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Fleeing from' được dùng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của mối nguy hiểm mà ai đó đang cố gắng trốn thoát. Ví dụ: 'fleeing from the police', 'fleeing from war'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)