following
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Following'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A group of people who support or admire someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Following'
-
"The band has a large following of dedicated fans."
"Ban nhạc có một lượng lớn người hâm mộ trung thành."
-
"He has a large social media following."
"Anh ấy có một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội."
-
"The following is a list of ingredients."
"Sau đây là danh sách các thành phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Following'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: following
- Verb: follow
- Adjective: following
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Following'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'following' ở dạng danh từ thường chỉ một cộng đồng, một nhóm người hâm mộ, những người theo dõi hoặc những người ủng hộ một người nổi tiếng, một tổ chức, một phong trào, hoặc một ý tưởng nào đó. Khác với 'audience' (khán giả), 'following' mang hàm ý sự gắn bó và trung thành hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng được theo dõi hoặc ủng hộ. Ví dụ: 'a large following of fans' (một lượng lớn người hâm mộ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Following'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was following the news about the election.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang theo dõi tin tức về cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
He told me that he didn't follow my instructions properly.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không làm theo hướng dẫn của tôi một cách đúng đắn. |
| Nghi vấn |
They asked if we were following the right path.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có đang đi đúng đường hay không. |