(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ following
B1

following

noun

Nghĩa tiếng Việt

những người theo dõi tiếp theo sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Following'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A group of people who support or admire someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Following'

  • "The band has a large following of dedicated fans."

    "Ban nhạc có một lượng lớn người hâm mộ trung thành."

  • "He has a large social media following."

    "Anh ấy có một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội."

  • "The following is a list of ingredients."

    "Sau đây là danh sách các thành phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Following'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: following
  • Verb: follow
  • Adjective: following
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

follower(người theo dõi)
follow(theo dõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Following'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'following' ở dạng danh từ thường chỉ một cộng đồng, một nhóm người hâm mộ, những người theo dõi hoặc những người ủng hộ một người nổi tiếng, một tổ chức, một phong trào, hoặc một ý tưởng nào đó. Khác với 'audience' (khán giả), 'following' mang hàm ý sự gắn bó và trung thành hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng được theo dõi hoặc ủng hộ. Ví dụ: 'a large following of fans' (một lượng lớn người hâm mộ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Following'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was following the news about the election.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang theo dõi tin tức về cuộc bầu cử.
Phủ định
He told me that he didn't follow my instructions properly.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không làm theo hướng dẫn của tôi một cách đúng đắn.
Nghi vấn
They asked if we were following the right path.
Họ hỏi liệu chúng tôi có đang đi đúng đường hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)