avoiding
Verb (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoiding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tránh né hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Keeping away from or preventing something from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Avoiding'
-
"She is avoiding going to the dentist."
"Cô ấy đang tránh việc đi khám nha sĩ."
-
"By avoiding fatty foods, you can improve your health."
"Bằng cách tránh các loại thức ăn béo, bạn có thể cải thiện sức khỏe của mình."
-
"The driver was avoiding the potholes in the road."
"Người lái xe đang tránh những ổ gà trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avoiding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: avoid (V-ing form)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avoiding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'avoid', thường được sử dụng như một danh động từ (gerund), đóng vai trò như danh từ trong câu. Thường đi kèm với các động từ khác để chỉ hành động tránh né một hành động khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trong trường hợp này, '-ing' là một phần của động từ 'avoiding', không phải là một giới từ độc lập. Nó thể hiện hành động đang diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoiding'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you keep avoiding your responsibilities, you will face serious consequences.
|
Nếu bạn tiếp tục trốn tránh trách nhiệm của mình, bạn sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If she doesn't start avoiding sugary drinks, she will not improve her health.
|
Nếu cô ấy không bắt đầu tránh đồ uống có đường, sức khỏe của cô ấy sẽ không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will he lose his job if he keeps avoiding team meetings?
|
Liệu anh ấy có mất việc nếu anh ấy tiếp tục trốn tránh các cuộc họp nhóm không? |