chatbot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chatbot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện với người dùng, đặc biệt là qua Internet.
Definition (English Meaning)
A computer program designed to simulate conversation with human users, especially over the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'Chatbot'
-
"Many companies use chatbots to provide customer support."
"Nhiều công ty sử dụng chatbot để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng."
-
"The chatbot was able to answer most of my questions."
"Chatbot đã có thể trả lời hầu hết các câu hỏi của tôi."
-
"We are developing a chatbot to handle frequently asked questions."
"Chúng tôi đang phát triển một chatbot để xử lý các câu hỏi thường gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chatbot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chatbot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chatbot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'chatbot' thường được sử dụng để chỉ các hệ thống tương tác tự động có khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phản hồi các truy vấn của người dùng. Nó khác với các hệ thống trả lời tự động đơn giản hơn ở chỗ nó có khả năng 'học' từ các tương tác và cải thiện phản hồi theo thời gian. 'Chatbot' nhấn mạnh vào khía cạnh giao tiếp (chat) và tính tự động (bot).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'chatbot with', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà chatbot tương tác hoặc làm việc cùng. Ví dụ: 'a chatbot with AI capabilities' (một chatbot với khả năng AI).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chatbot'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented a chatbot to handle customer inquiries.
|
Công ty đã triển khai một chatbot để xử lý các yêu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
This website doesn't have a chatbot to assist visitors.
|
Trang web này không có chatbot để hỗ trợ khách truy cập. |
| Nghi vấn |
Does the online store use a chatbot for instant support?
|
Cửa hàng trực tuyến có sử dụng chatbot để hỗ trợ ngay lập tức không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented a chatbot to handle customer inquiries.
|
Công ty đã triển khai một chatbot để xử lý các yêu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
This chatbot isn't very helpful; it often misunderstands my questions.
|
Chatbot này không hữu ích lắm; nó thường hiểu sai câu hỏi của tôi. |
| Nghi vấn |
Does the website have a chatbot to assist visitors?
|
Trang web có chatbot để hỗ trợ khách truy cập không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chatbot is a helpful tool for customer service.
|
Chatbot là một công cụ hữu ích cho dịch vụ khách hàng. |
| Phủ định |
The chatbot is not always accurate.
|
Chatbot không phải lúc nào cũng chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the chatbot available 24/7?
|
Chatbot có sẵn 24/7 không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to rely on human operators before chatbots became popular.
|
Công ty đã từng dựa vào các nhà điều hành là con người trước khi chatbot trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
We didn't use to have chatbots answering customer inquiries.
|
Chúng tôi đã không từng có chatbot trả lời các câu hỏi của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Did people use to think chatbots were just a futuristic fantasy?
|
Mọi người đã từng nghĩ chatbot chỉ là một sự tưởng tượng viễn tưởng? |