(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conversational ai
B2

conversational ai

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí tuệ nhân tạo đàm thoại AI đàm thoại hệ thống AI giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversational ai'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại trí tuệ nhân tạo cho phép người dùng tương tác với máy móc bằng ngôn ngữ tự nhiên, thường là qua trò chuyện hoặc giọng nói.

Definition (English Meaning)

A type of artificial intelligence that allows users to interact with a machine using natural language, typically through chat or voice.

Ví dụ Thực tế với 'Conversational ai'

  • "The company is developing a conversational AI platform for customer support."

    "Công ty đang phát triển một nền tảng AI đàm thoại cho dịch vụ hỗ trợ khách hàng."

  • "Conversational AI is transforming the way businesses interact with their customers."

    "AI đàm thoại đang thay đổi cách các doanh nghiệp tương tác với khách hàng của họ."

  • "Researchers are exploring new methods to improve the accuracy of conversational AI systems."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá các phương pháp mới để cải thiện độ chính xác của các hệ thống AI đàm thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conversational ai'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Conversational ai'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống như chatbot, trợ lý ảo và các ứng dụng tương tự khác. 'Conversational' nhấn mạnh khả năng hệ thống có thể duy trì một cuộc trò chuyện tương tự như con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversational ai'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)